Có 2 kết quả:
紙型 zhǐ xíng ㄓˇ ㄒㄧㄥˊ • 纸型 zhǐ xíng ㄓˇ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
paper matrix in which type is set
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
paper matrix in which type is set
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0