Có 2 kết quả:

紙型 zhǐ xíng ㄓˇ ㄒㄧㄥˊ纸型 zhǐ xíng ㄓˇ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

paper matrix in which type is set

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

paper matrix in which type is set

Bình luận 0